Trang chủGMS • NYSE
add
GMS Inc
80,49 $
Trước giờ mở cửa:(3,24%)+2,61
83,10 $
Đóng cửa: 14 thg 1, 06:04:37 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
80,08 $
Mức chênh lệch một ngày
78,99 $ - 80,86 $
Phạm vi một năm
77,29 $ - 103,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T USD
Số lượng trung bình
480,60 N
Tỷ số P/E
14,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,47 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 365,11 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | -33,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,64 | -36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,02 | -12,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 138,20 Tr | -13,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,13 Tr | 5,73% |
Tổng tài sản | 4,02 T | 21,38% |
Tổng nợ | 2,55 T | 31,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,54 Tr | -33,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,60 Tr | -2,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -106,97 Tr | -231,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,42 Tr | 125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,76 Tr | 723,60% |
Dòng tiền tự do | 111,45 Tr | 14,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
7.624