Trang chủGMS • LON
add
Gulf Marine Services PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,76 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,62 GBX - 17,52 GBX
Phạm vi một năm
14,30 GBX - 21,95 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
194,93 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,81 Tr
Tỷ số P/E
7,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,79%
0,64%
1,05%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 43,53 Tr | 7,86% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | -23,04% |
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -45,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | -49,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,01 Tr | -1,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 76,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,18 Tr | 101,82% |
Tổng tài sản | 670,00 Tr | 0,82% |
Tổng nợ | 263,39 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 406,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,92 Tr | -45,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,60 Tr | -9,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,47 Tr | -106,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,65 Tr | -31,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,52 Tr | -1.942,66% |
Dòng tiền tự do | 14,30 Tr | 2,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
727