Trang chủGMRP&UI • NSE
add
GMR Power and Urban Infra Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,07 ₹
Mức chênh lệch một ngày
115,07 ₹ - 118,95 ₹
Phạm vi một năm
89,36 ₹ - 169,25 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,26 T INR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
44,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,68 T | 9,69% |
Chi phí hoạt động | 4,22 T | 2,36% |
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -100,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,44 | -100,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 T | 31,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 T | 34,26% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 709,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,00 Tr | -100,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
10