Trang chủGMPXF • OTCMKTS
add
RF Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,78 $
Mức chênh lệch một ngày
5,52 $ - 5,52 $
Phạm vi một năm
5,52 $ - 6,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
121,85 Tr CAD
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,76 Tr | 13,67% |
Chi phí hoạt động | 31,48 Tr | 11,51% |
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -264,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,48 | -220,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -323,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -24,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,57 Tr | 32,91% |
Tổng tài sản | 1,40 T | -0,98% |
Tổng nợ | 1,08 T | -0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 321,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,11 Tr | -264,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,40 Tr | 145,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,96 Tr | -691,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | 2,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,81 Tr | 88,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
843