Trang chủGMM • NASDAQ
add
Global Mofy AI Ltd
1,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,52%)-0,0100
1,91 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,86 $ - 2,10 $
Phạm vi một năm
1,69 $ - 15,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
48,95 Tr USD
Số lượng trung bình
424,41 N
Tỷ số P/E
0,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,36 Tr | 34,19% |
Chi phí hoạt động | 5,06 Tr | 98,06% |
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -51,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,85 | -63,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 Tr | -14,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,00 Tr | -26,40% |
Tổng tài sản | 64,63 Tr | 29,97% |
Tổng nợ | 15,52 Tr | 44,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 Tr | -51,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,07 Tr | 6,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 Tr | 32,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,19 Tr | -82,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | -64,61% |
Dòng tiền tự do | -4,71 Tr | 38,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
47