Trang chủGMM • FRA
add
Grammer AG
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 €
Mức chênh lệch một ngày
7,30 € - 7,60 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 10,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
115,03 Tr EUR
Số lượng trung bình
82,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 487,44 Tr | -2,23% |
Chi phí hoạt động | 45,35 Tr | 7,44% |
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 265,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 268,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,08 Tr | 38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,59 Tr | -6,13% |
Tổng tài sản | 1,64 T | 1,87% |
Tổng nợ | 1,37 T | 5,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 272,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,78 Tr | 265,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,29 Tr | -81,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,02 Tr | 12,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,22 Tr | -312,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,89 Tr | -176,54% |
Dòng tiền tự do | 5,68 Tr | -91,70% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
12.000