Trang chủGMM • FRA
add
Grammer AG
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 €
Mức chênh lệch một ngày
5,90 € - 6,00 €
Phạm vi một năm
4,54 € - 10,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
93,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
217,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,22 Tr | -6,85% |
Chi phí hoạt động | 21,24 Tr | -43,36% |
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 12,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | 19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,41 Tr | -38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 179,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 111,49 Tr | 3,88% |
Tổng tài sản | 1,56 T | -1,44% |
Tổng nợ | 1,31 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 253,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,46 Tr | 12,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,32 Tr | 106,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,13 Tr | -121,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,10 Tr | -177,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -64,13 Tr | -2,46% |
Dòng tiền tự do | -68,30 Tr | 21,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
12.000