Trang chủGMINF • OTCMKTS
add
G Mining Ventures Corp
13,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,093%)+0,013
13,61 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 $
Mức chênh lệch một ngày
13,35 $ - 14,35 $
Phạm vi một năm
1,35 $ - 16,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,21 T CAD
Số lượng trung bình
72,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,02 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | 140,37% |
Thu nhập ròng | 24,43 Tr | 635,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,92 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 353,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,12 Tr | 3.127,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,97 Tr | 616,01% |
Tổng tài sản | 1,55 T | 153,22% |
Tổng nợ | 477,57 Tr | 28,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,43 Tr | 635,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,52 Tr | 411,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,66 Tr | 59,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,92 Tr | -107,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,76 Tr | 124,55% |
Dòng tiền tự do | 26,85 Tr | 143,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.109