Trang chủGMINF • OTCMKTS
add
G Mining Ventures Corp
17,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,13%)+0,024
17,56 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 $
Mức chênh lệch một ngày
17,25 $ - 17,54 $
Phạm vi một năm
6,53 $ - 17,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,51 T CAD
Số lượng trung bình
71,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,59 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | 101,87% |
Thu nhập ròng | 48,63 Tr | 1.010,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,52 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,22 | 733,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,26 Tr | 5.271,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 156,12 Tr | 1.077,46% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 181,36% |
Tổng nợ | 507,91 Tr | 22,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,63 Tr | 1.010,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,77 Tr | 1.278,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,78 Tr | -52,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -111,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,15 Tr | 194,73% |
Dòng tiền tự do | 28,63 Tr | 175,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.216