Trang chủGMIN • TSE
add
G Mining Ventures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
21,35 $
Mức chênh lệch một ngày
20,46 $ - 21,56 $
Phạm vi một năm
1,85 $ - 22,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,64 T CAD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
39,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,25 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 103,53% |
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | 3.382,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,55 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,53 | 15.686,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,17 Tr | 3.756,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,22 Tr | 169,50% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 150,72% |
Tổng nợ | 462,83 Tr | 42,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 225,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,60 Tr | 3.382,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,40 Tr | 1.698,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,18 Tr | 63,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,32 Tr | 12,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,61 Tr | 161,62% |
Dòng tiền tự do | 16,48 Tr | 125,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.157