Trang chủGMGI • NASDAQ
add
Golden Matrix Group Inc
1,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,96 $
Đóng cửa: 14 thg 4, 16:02:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
1,70 $ - 6,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,23 Tr USD
Số lượng trung bình
121,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,86 Tr | 81,48% |
Chi phí hoạt động | 26,89 Tr | 61,15% |
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -207,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,65 | -159,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 Tr | 1,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,46 Tr | 49,18% |
Tổng tài sản | 213,72 Tr | 167,64% |
Tổng nợ | 104,77 Tr | 427,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,13 Tr | -207,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,60 Tr | 98,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,73 Tr | -194,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | -359,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,28 Tr | -303,65% |
Dòng tiền tự do | -7,42 Tr | -508,11% |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.200