Trang chủGMD • ASX
add
Genesis Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,59 $
Mức chênh lệch một ngày
5,54 $ - 5,73 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,43 T AUD
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
29,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,70 Tr | 161,11% |
Chi phí hoạt động | 15,44 Tr | 44,49% |
Thu nhập ròng | 80,69 Tr | 116,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,76 | -17,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,13 Tr | 319,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,53 Tr | 39,84% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 43,92% |
Tổng nợ | 544,39 Tr | 150,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,69 Tr | 116,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 139,91 Tr | 273,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -168,92 Tr | -272,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,76 Tr | 3.184,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,76 Tr | 297,95% |
Dòng tiền tự do | 65,72 Tr | 600,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
603