Trang chủGMA • CVE
add
Geomega Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,31 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
154,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 871,16 N | -9,07% |
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -65,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -838,32 N | -4,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 Tr | -52,47% |
Tổng tài sản | 7,68 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 5,97 Tr | 38,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 29,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -42,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,07 Tr | -65,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,37 Tr | -2.900,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 153,50 N | 119,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,99 Tr | 88.969,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 777,05 N | 191,49% |
Dòng tiền tự do | -2,06 Tr | 13,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web