Trang chủGLYHO • IST
add
Global Yatirim Holding AS
Giá đóng cửa hôm trước
8,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
8,58 ₺ - 8,86 ₺
Phạm vi một năm
4,90 ₺ - 9,88 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T TRY
Số lượng trung bình
14,15 Tr
Tỷ số P/E
4,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,01 T | 29,78% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | -5,76% |
Thu nhập ròng | 873,60 Tr | 76,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,54 | 36,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,34 T | 44,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,83 T | 65,90% |
Tổng tài sản | 86,11 T | 45,45% |
Tổng nợ | 69,66 T | 52,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 873,60 Tr | 76,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,58 T | 146,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | 13,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,52 T | 29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,33 T | 1.887,35% |
Dòng tiền tự do | -876,97 Tr | 57,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.614