Trang chủGLYC • NASDAQ
add
GlycoMimetics Inc
0,19 $
Sau giờ giao dịch:(6,60%)-0,013
0,18 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,21 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 Tr USD
Số lượng trung bình
1,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,40 Tr | -78,42% |
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 78,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 76,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,39 Tr | 78,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,61 Tr | -82,05% |
Tổng tài sản | 5,99 Tr | -82,48% |
Tổng nợ | 2,62 Tr | -50,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -136,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,34 Tr | 78,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,11 Tr | 51,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,11 Tr | 51,42% |
Dòng tiền tự do | -4,19 Tr | 41,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4