Trang chủGLXZ • OTCMKTS
add
Galaxy Gaming Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,85 $ - 2,85 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 3,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,14 Tr USD
Số lượng trung bình
36,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,53 Tr | -11,67% |
Chi phí hoạt động | 5,40 Tr | -3,30% |
Thu nhập ròng | 950,36 N | 291,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,62 | 342,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -10,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,04 Tr | -73,95% |
Tổng tài sản | 26,60 Tr | -35,85% |
Tổng nợ | 46,85 Tr | -20,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -20,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 950,36 N | 291,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,18 Tr | 26,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -878,41 N | -170,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,64 Tr | -977,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,39 N | -114,33% |
Dòng tiền tự do | 1,82 Tr | 24,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
47