Trang chủGLXY • NASDAQ
add
Galaxy Digital Inc
Giá đóng cửa hôm trước
31,17 $
Mức chênh lệch một ngày
30,64 $ - 32,18 $
Phạm vi một năm
17,40 $ - 45,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,37 T USD
Số lượng trung bình
9,64 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 29,22 T | 14.625,33% |
Chi phí hoạt động | 367,42 Tr | — |
Thu nhập ròng | 505,06 Tr | 3.174,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,01 | 731,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,86 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,99 T | 114.670,84% |
Tổng tài sản | 11,52 T | 988,53% |
Tổng nợ | 8,35 T | 8.340,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 699,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.012,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 505,06 Tr | 3.174,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
528