Trang chủGLXT • KLSE
add
Glostrext Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,19 RM - 0,19 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,28 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
75,50 Tr MYR
Số lượng trung bình
176,26 N
Tỷ số P/E
14,00
Tỷ lệ cổ tức
7,89%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,12 Tr | 14,23% |
Chi phí hoạt động | 1,77 Tr | -18,92% |
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 75,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,92 | 54,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,47 Tr | 64,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,66 Tr | -14,47% |
Tổng tài sản | 65,02 Tr | 1,44% |
Tổng nợ | 9,78 Tr | 21,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,36 Tr | 75,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 262,00 N | -71,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 153,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,23 Tr | -1.694,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,35 Tr | 51,28% |
Dòng tiền tự do | -1,42 Tr | 59,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
59