Trang chủGLXG • NASDAQ
add
Galaxy Payroll Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 $
Mức chênh lệch một ngày
3,80 $ - 4,04 $
Phạm vi một năm
3,43 $ - 169,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,71 Tr USD
Số lượng trung bình
659,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,77%
0,65%
1,14%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,85 Tr | -9,25% |
Chi phí hoạt động | 13,25 Tr | 513,44% |
Thu nhập ròng | -9,86 Tr | -683,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -143,93 | -743,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,85 Tr | -543,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,19 Tr | 196,53% |
Tổng tài sản | 39,14 Tr | 47,20% |
Tổng nợ | 12,04 Tr | -40,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -63,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -87,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,86 Tr | -683,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
29