Trang chủGLVA • IDX
add
Galva Technologies Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
328,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
328,00 Rp - 378,00 Rp
Phạm vi một năm
240,00 Rp - 408,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
507,00 T IDR
Số lượng trung bình
30,59 N
Tỷ số P/E
7,04
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,24 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 32,71 T | 27,25% |
Thu nhập ròng | 11,54 T | -26,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,00 | -18,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,13 T | -15,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,28 T | 126,64% |
Tổng tài sản | 1,13 NT | 25,92% |
Tổng nợ | 669,87 T | 36,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 462,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,54 T | -26,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,62 T | -15,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,78 T | 212,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,29 T | 30,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,10 T | 120,11% |
Dòng tiền tự do | -9,10 T | 35,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
426