Trang chủGLUE • NASDAQ
add
Monte Rosa Therapeutics Inc
4,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,62%)+0,030
4,84 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:51:30 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,89 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 4,97 $
Phạm vi một năm
3,50 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,06 Tr USD
Số lượng trung bình
373,61 N
Tỷ số P/E
16,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,19 Tr | 394,01% |
Chi phí hoạt động | 9,70 Tr | -16,85% |
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 59,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,01 | 91,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 65,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,43 Tr | 56,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 290,59 Tr | 10,83% |
Tổng tài sản | 359,59 Tr | 4,50% |
Tổng nợ | 91,51 Tr | -23,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 268,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,30 Tr | 59,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,72 Tr | -25,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,32 Tr | 141,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 365,00 N | -99,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,03 Tr | -199,26% |
Dòng tiền tự do | -24,07 Tr | 0,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142