Trang chủGLUE • NASDAQ
add
Monte Rosa Therapeutics Inc
5,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,60%)+0,030
5,04 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,62 $
Mức chênh lệch một ngày
4,61 $ - 5,04 $
Phạm vi một năm
3,21 $ - 12,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
308,16 Tr USD
Số lượng trung bình
432,22 N
Tỷ số P/E
404,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,93 Tr | 7.882,05% |
Chi phí hoạt động | 40,89 Tr | 13,56% |
Thu nhập ròng | 46,88 Tr | 246,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,20 | 101,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,57 | 207,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,08 Tr | 239,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 326,07 Tr | 69,04% |
Tổng tài sản | 393,20 Tr | 47,41% |
Tổng nợ | 118,04 Tr | 3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 275,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,88 Tr | 246,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,49 Tr | -19,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,23 Tr | -1.117,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,00 N | -94,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,71 Tr | -419,16% |
Dòng tiền tự do | -64,91 Tr | -176,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
142