Trang chủGLRS • TLV
add
Globrands Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60.550,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
60.470,00 ILA - 61.160,00 ILA
Phạm vi một năm
38.600,00 ILA - 62.040,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
751,41 Tr ILS
Số lượng trung bình
393,00
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
7,72%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 183,85 Tr | -0,79% |
Chi phí hoạt động | 34,62 Tr | 5,28% |
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,27 | -5,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,19 Tr | -4,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 Tr | -19,40% |
Tổng tài sản | 496,83 Tr | 25,23% |
Tổng nợ | 419,56 Tr | 26,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,04 Tr | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,44 Tr | -19,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,39 Tr | -3,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -117,55 Tr | 18,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,68 Tr | -139,14% |
Dòng tiền tự do | 111,65 Tr | -19,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
302