Trang chủGLRE • NASDAQ
add
Greenlight Capital Re, Ltd.
14,40 $
Sau giờ giao dịch:(0,21%)+0,030
14,43 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,08 $
Mức chênh lệch một ngày
14,18 $ - 14,41 $
Phạm vi một năm
11,96 $ - 15,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
497,60 Tr USD
Số lượng trung bình
90,37 N
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,95 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 4,67 Tr | 6,79% |
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | 9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,18 | 1,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,48 Tr | -22,92% |
Tổng tài sản | 2,15 T | 14,66% |
Tổng nợ | 1,49 T | 18,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,63 Tr | 9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,38 Tr | -42,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,00 Tr | 46,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -938,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,33 Tr | 51,04% |
Dòng tiền tự do | 671,25 N | 100,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
75