Trang chủGLOTTIS • NSE
add
Glottis Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
73,37 ₹
Mức chênh lệch một ngày
72,49 ₹ - 74,10 ₹
Phạm vi một năm
70,17 ₹ - 93,00 ₹
Số lượng trung bình
1,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,52 T | — |
Chi phí hoạt động | 58,75 Tr | — |
Thu nhập ròng | 124,44 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 4,93 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,37 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,09 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,55 T | — |
Tổng nợ | 575,70 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 978,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 34,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 124,44 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 135,15 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,58 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 104,61 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
156