Trang chủGLOSTERLTD • NSE
add
Gloster Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
813,95 ₹
Mức chênh lệch một ngày
799,85 ₹ - 825,00 ₹
Phạm vi một năm
532,95 ₹ - 886,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T INR
Số lượng trung bình
5,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | 50,47% |
Chi phí hoạt động | 972,36 Tr | 60,42% |
Thu nhập ròng | -23,22 Tr | -130,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,83 | -120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,63 Tr | -59,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 226,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,49 Tr | -51,52% |
Tổng tài sản | 20,18 T | 37,29% |
Tổng nợ | 9,35 T | 159,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,22 Tr | -130,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1872
Trang web
Nhân viên
3.716