Trang chủGLOO • NASDAQ
add
Gloo Holdings Inc
7,73 $
Sau giờ giao dịch:(0,26%)-0,020
7,71 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:49:56 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 $
Mức chênh lệch một ngày
7,50 $ - 8,07 $
Phạm vi một năm
7,50 $ - 9,98 $
Số lượng trung bình
151,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 14,24 Tr | 168,71% |
Chi phí hoạt động | 26,93 Tr | 91,84% |
Thu nhập ròng | -34,88 Tr | -154,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -244,96 | 5,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,23 Tr | -73,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,59 Tr | — |
Tổng tài sản | 185,80 Tr | — |
Tổng nợ | 204,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -18,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -31,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,88 Tr | -154,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,11 Tr | -88,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,37 Tr | -156,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 32,11 Tr | 45,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,50 Tr | -45,37% |
Dòng tiền tự do | -14,98 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
550