Trang chủGLOMAC • KLSE
add
Glomac Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,32 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,42 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
240,03 Tr MYR
Số lượng trung bình
224,68 N
Tỷ số P/E
30,93
Tỷ lệ cổ tức
7,50%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 55,78 Tr | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 10,27 Tr | 39,57% |
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 5,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 6,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,32 Tr | -23,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 205,70 Tr | -0,28% |
Tổng tài sản | 1,79 T | -1,22% |
Tổng nợ | 559,46 Tr | -1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 767,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,19 Tr | 5,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,42 Tr | -165,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,17 Tr | 1.716,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 Tr | 101,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 Tr | 97,01% |
Dòng tiền tự do | 6,62 Tr | -75,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
234