Trang chủGLOBUSSPR • NSE
add
Globus Spirits Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.007,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
990,00 ₹ - 1.013,05 ₹
Phạm vi một năm
704,80 ₹ - 1.369,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,77 T INR
Số lượng trung bình
95,12 N
Tỷ số P/E
131,75
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,55 T | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 1,80 T | 38,07% |
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | 2.044,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,85 | 2.025,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 384,79 Tr | 114,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 701,23 Tr | -10,00% |
Tổng tài sản | 20,93 T | 18,29% |
Tổng nợ | 11,02 T | 38,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,50 Tr | 2.044,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
883