Trang chủGLOBUSSPR • NSE
add
Globus Spirits Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.036,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.031,20 ₹ - 1.047,90 ₹
Phạm vi một năm
751,00 ₹ - 1.369,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
29,92 T INR
Số lượng trung bình
118,93 N
Tỷ số P/E
116,25
Tỷ lệ cổ tức
0,27%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 11,46% |
Thu nhập ròng | 176,90 Tr | 15,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 5,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 547,68 Tr | 26,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,05 Tr | 0,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,90 Tr | 15,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
16 thg 2, 1993
Trang web
Nhân viên
979