Trang chủGLOBAL • NSE
add
Global Education Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
91,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
89,36 ₹ - 95,00 ₹
Phạm vi một năm
41,00 ₹ - 98,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,73 T INR
Số lượng trung bình
250,66 N
Tỷ số P/E
32,40
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 259,17 Tr | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 35,44 Tr | 81,05% |
Thu nhập ròng | 73,92 Tr | -30,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,52 | -34,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 85,94 Tr | -37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,67 Tr | 93,82% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 13,26% |
Tổng nợ | 135,55 Tr | 9,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,92 Tr | -30,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 78,74 Tr | 635,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,88 Tr | 7,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,45 Tr | -25,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,42 Tr | 118,63% |
Dòng tiền tự do | 21,15 Tr | 134,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
258