Trang chủGLOB • IDX
add
Globe Kita Terang Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
120,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
108,00 Rp - 120,00 Rp
Phạm vi một năm
41,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
120,00 T IDR
Số lượng trung bình
112,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,79 T | -78,13% |
Chi phí hoạt động | 82,10 Tr | -94,49% |
Thu nhập ròng | 812,57 Tr | -48,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | 134,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 830,87 Tr | -47,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 150,16 Tr | -85,87% |
Tổng tài sản | 3,90 T | -54,30% |
Tổng nợ | 1,10 NT | 8,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,09 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 48,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 812,57 Tr | -48,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,77 T | 5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,03 T | -0,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -260,90 Tr | 30,81% |
Dòng tiền tự do | 2,47 T | 22,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
19