Trang chủGLL • ASX
add
Galilee Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0090 $ - 0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,016 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 Tr AUD
Số lượng trung bình
231,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,37 N | -30,63% |
Chi phí hoạt động | 1,33 Tr | 16,15% |
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -17,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 N | -69,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,23 Tr | -21,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,07 Tr | -3,11% |
Tổng tài sản | 5,03 Tr | -0,10% |
Tổng nợ | 4,81 Tr | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,73 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 707,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.439,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,29 Tr | -17,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | 3,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,50 N | 129,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,74 N | 1.555,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -798,68 N | 53,40% |
Dòng tiền tự do | -776,10 N | -23,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
7