Trang chủGLIBK • NASDAQ
add
General Communication Inc
30,53 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
30,53 $
Đóng cửa: 3 thg 12, 16:12:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,39 $
Mức chênh lệch một ngày
30,41 $ - 31,41 $
Phạm vi một năm
29,00 $ - 39,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
880,05 Tr USD
Số lượng trung bình
537,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 257,00 Tr | -1,91% |
Chi phí hoạt động | 89,00 Tr | 4,71% |
Thu nhập ròng | -387,00 Tr | -1.942,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -150,58 | -1.977,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,00 Tr | -6,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,00 Tr | 163,83% |
Tổng tài sản | 3,01 T | -9,01% |
Tổng nợ | 1,62 T | -14,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,00 Tr | -1.942,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 76,00 Tr | 24,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,00 Tr | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,00 Tr | 81,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 23,62 Tr | 575,00% |
Giới thiệu
GCI Communication Corp is a telecommunications corporation operating in Alaska. Through its own facilities and agreements with other providers, GCI provides Internet access, landline, and cellular telephone service. It is a subsidiary of GCI Liberty, Inc. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.051