Trang chủGLHRF • OTCMKTS
add
Golden Harp Resources Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,096 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 10,72 N | -64,52% |
Thu nhập ròng | -21,11 N | 41,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,24 N | 65,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,99 N | 662,58% |
Tổng tài sản | 150,20 N | 488,13% |
Tổng nợ | 255,91 N | -40,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -105,71 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -363,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,11 N | 41,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,15 N | -9,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -670,00 | 6,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 159,45 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,62 N | 1.023,01% |
Dòng tiền tự do | -9,25 N | -119,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web