Trang chủGLGDF • OTCMKTS
add
Gogold Resources Inc.
1,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,56%)+0,011
1,93 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:41:45 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,91 $ - 1,98 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T CAD
Số lượng trung bình
211,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,71 Tr | 70,95% |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | 35,53% |
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | 1.800,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,39 | 1.095,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 1.149,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,44 Tr | 43,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,03 Tr | 81,90% |
Tổng tài sản | 387,78 Tr | 25,82% |
Tổng nợ | 33,69 Tr | 37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 354,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,21 Tr | 1.800,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,24 Tr | 435,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,80 Tr | -96,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,21 Tr | 42.165,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 60,71 Tr | 1.482,98% |
Dòng tiền tự do | 6,63 Tr | 319,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
229