Trang chủGLGDF • OTCMKTS
add
Gogold Resources Inc.
1,67 $
Sau giờ giao dịch:(0,29%)-0,0048
1,66 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 17:02:12 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,69 $
Mức chênh lệch một ngày
1,65 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
0,72 $ - 1,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
862,67 Tr CAD
Số lượng trung bình
164,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,60 Tr | 96,89% |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | 19,10% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 164,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,07 | 34,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | 165,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,93 Tr | 709,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,32 Tr | -3,10% |
Tổng tài sản | 320,96 Tr | 5,44% |
Tổng nợ | 32,76 Tr | 59,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 378,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 164,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,14 Tr | 210,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,03 Tr | -2,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -79,00 N | 34,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 125,17% |
Dòng tiền tự do | 4,44 Tr | 167,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
229