Trang chủGLF • ASX
add
GemLife Communities Group
Giá đóng cửa hôm trước
4,49 $
Mức chênh lệch một ngày
4,40 $ - 4,65 $
Phạm vi một năm
3,95 $ - 4,95 $
Số lượng trung bình
544,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,43 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 9,05 Tr | 5,90% |
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 337,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | 437,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,43 Tr | -22,89% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,93 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,20 T | — |
Tổng nợ | 937,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 262,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,38 Tr | 337,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,36 Tr | -5,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,96 Tr | -2,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 27,26 Tr | 15,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 658,50 N | 137,38% |
Dòng tiền tự do | 5,92 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
338