Trang chủGLENMARK • NSE
add
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.496,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.481,25 ₹ - 1.528,00 ₹
Phạm vi một năm
771,00 ₹ - 1.830,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
428,25 T INR
Số lượng trung bình
606,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,34 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 18,82 T | 11,45% |
Thu nhập ròng | 3,54 T | 532,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,32 | 504,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 12,55 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,01 T | 26,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,20 T | 61,94% |
Tổng tài sản | 152,35 T | -23,85% |
Tổng nợ | 67,90 T | -33,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 T | 532,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Glenmark Pharmaceuticals Limited is an Indian multinational pharmaceutical company headquartered in Mumbai, India. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
14.989