Trang chủGLENMARK • NSE
add
Glenmark Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.127,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.117,30 ₹ - 2.156,90 ₹
Phạm vi một năm
1.275,50 ₹ - 2.284,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
600,24 T INR
Số lượng trung bình
717,15 N
Tỷ số P/E
79,65
Tỷ lệ cổ tức
0,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
ABBV
0,85%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,64 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 17,98 T | 8,09% |
Thu nhập ròng | 468,71 Tr | -86,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | -86,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 7,29 | -39,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,72 T | -8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,05 T | 2,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 468,71 Tr | -86,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Glenmark Pharmaceuticals Limited is an Indian multinational pharmaceutical company headquartered in Mumbai. Wikipedia
Ngày thành lập
18 thg 11, 1977
Trang web
Nhân viên
15.800