Trang chủGLE • NASDAQ
add
Global Engine Group Holding Ltd
1,04 $
Sau giờ giao dịch:(1,92%)-0,020
1,02 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,05 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,58 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,03 Tr USD
Số lượng trung bình
6,28 Tr
Tỷ số P/E
217,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 Tr | -15,24% |
Chi phí hoạt động | 1,90 Tr | 36,99% |
Thu nhập ròng | -622,70 N | -277,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,51 | -309,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -626,20 N | -235,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,98 Tr | 280,99% |
Tổng tài sản | 72,38 Tr | 117,18% |
Tổng nợ | 4,48 Tr | -78,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -622,70 N | -277,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,39 Tr | -915,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,63 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,27 Tr | 5.853,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,25 Tr | 2.332,15% |
Dòng tiền tự do | -2,13 Tr | -615,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
4