Trang chủGLE • NASDAQ
add
Global Engine Group Holding Ltd
0,61 $
Sau giờ giao dịch:(1,15%)-0,0070
0,60 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,57 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,57 $ - 5,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,13 Tr USD
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,98 Tr | -85,30% |
Chi phí hoạt động | 3,48 Tr | 310,48% |
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -342,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -116,21 | -1.748,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,34 Tr | -305,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,29 Tr | 198,15% |
Tổng tài sản | 73,73 Tr | 128,16% |
Tổng nợ | 10,43 Tr | -42,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (HKD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,30 Tr | -342,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 Tr | 408,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | 3,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -844,14 N | -220,54% |
Dòng tiền tự do | -6,64 Tr | -909,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
6