Trang chủGLDG • NYSEAMERICAN
add
GoldMining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,24 $ - 1,29 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 1,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
359,21 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,67%
1,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | -14,45% |
Thu nhập ròng | 372,00 N | 104,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,85 Tr | 14,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 98,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | -35,86% |
Tổng tài sản | 182,62 Tr | 50,28% |
Tổng nợ | 4,47 Tr | -8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 372,00 N | 104,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,62 Tr | 6,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,84 Tr | 1.507,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,27 Tr | 190,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 376,00 N | 106,12% |
Dòng tiền tự do | -4,84 Tr | 6,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
33