Trang chủGLBZ • NASDAQ
add
Glen Burnie Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,45 $
Phạm vi một năm
3,89 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 Tr USD
Số lượng trung bình
6,96 N
Tỷ số P/E
428,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 18,54% |
Chi phí hoạt động | 3,21 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | -212,00 N | -3,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,37 | 12,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 43,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,67 Tr | -24,53% |
Tổng tài sản | 350,72 Tr | -1,40% |
Tổng nợ | 331,79 Tr | -1,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -212,00 N | -3,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,00 N | -60,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 66,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,94 Tr | 49,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,01 Tr | 57,40% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
89