Trang chủGLBMD • IST
add
Global Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
10,55 ₺
Mức chênh lệch một ngày
10,10 ₺ - 10,55 ₺
Phạm vi một năm
8,80 ₺ - 18,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T TRY
Số lượng trung bình
620,71 N
Tỷ số P/E
91,78
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,84 T | -12,19% |
Chi phí hoạt động | 148,71 Tr | 2,39% |
Thu nhập ròng | -21,11 Tr | -112,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -113,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 904,20 Tr | -2,44% |
Tổng tài sản | 2,38 T | -11,48% |
Tổng nợ | 1,89 T | -14,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 490,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,11 Tr | -112,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 689,03 Tr | -19,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,01 Tr | 23,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -168,16 Tr | -14,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,67 Tr | 72,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
135