Trang chủGLBMD • IST
add
Global Menkul Degerler AS
Giá đóng cửa hôm trước
13,46 ₺
Mức chênh lệch một ngày
13,27 ₺ - 13,61 ₺
Phạm vi một năm
8,80 ₺ - 18,46 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T TRY
Số lượng trung bình
449,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | -10,50% |
Chi phí hoạt động | 109,01 Tr | 7,66% |
Thu nhập ròng | -18,90 Tr | -133,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,36 | -137,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 391,52 Tr | 11,83% |
Tổng tài sản | 2,59 T | 7,54% |
Tổng nợ | 2,03 T | 3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 555,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,90 Tr | -133,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,33 Tr | -95,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 76,45 Tr | 374,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 88,46 Tr | 8,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,95 Tr | 443,77% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
127