Trang chủGLBHD • KLSE
add
Golden Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,30 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
66,87 Tr MYR
Số lượng trung bình
23,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,68 Tr | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 3,18 Tr | -14,31% |
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -356,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,52 | -361,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -74,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -125,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,78 Tr | 29,03% |
Tổng tài sản | 599,97 Tr | -4,09% |
Tổng nợ | 290,72 Tr | 2,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,34 Tr | -356,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,80 Tr | -14,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,92 Tr | 36,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 3,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,56 Tr | 39,29% |
Dòng tiền tự do | 14,59 Tr | 179,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.328