Trang chủGLBE • NASDAQ
add
Global-E Online Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35,35 $
Mức chênh lệch một ngày
35,12 $ - 36,93 $
Phạm vi một năm
26,66 $ - 63,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 T USD
Số lượng trung bình
1,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 214,88 Tr | 27,90% |
Chi phí hoạt động | 87,16 Tr | -13,06% |
Thu nhập ròng | 10,49 Tr | 146,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | 136,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | 17,36% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,41 Tr | 41,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,48 Tr | 50,95% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 7,54% |
Tổng nợ | 306,71 Tr | 21,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 909,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,49 Tr | 146,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 64,96 Tr | 1,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,65 Tr | -2.542,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 191,00 N | -79,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,46 Tr | -102,16% |
Dòng tiền tự do | 61,02 Tr | 13,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.084