Trang chủGLBE • NASDAQ
add
Global-E Online Ltd
34,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,61%)+0,21
34,80 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 19:38:11 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
34,56 $
Mức chênh lệch một ngày
34,37 $ - 35,26 $
Phạm vi một năm
26,66 $ - 63,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T USD
Số lượng trung bình
2,43 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 189,88 Tr | 30,17% |
Chi phí hoạt động | 103,27 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | 44,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,40 | 57,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 92,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,77 Tr | 81,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 444,83 Tr | 49,34% |
Tổng tài sản | 1,18 T | 6,78% |
Tổng nợ | 297,48 Tr | 35,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 884,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 169,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,86 Tr | 44,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -72,05 Tr | -32,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,23 Tr | -19.757,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,00 N | 75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -91,59 Tr | -61,36% |
Dòng tiền tự do | -23,75 Tr | -230,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.084