Trang chủGLB • CVE
add
Goldbank Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
56,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 52,84 N | -2,35% |
Thu nhập ròng | -720,53 N | -22,82% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,43 N | 1,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 198,11 N | 15,88% |
Tổng tài sản | 6,76 Tr | 11,26% |
Tổng nợ | 14,69 Tr | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -7,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -720,53 N | -22,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,39 N | -426,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 60,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,39 N | -33,63% |
Dòng tiền tự do | 192,46 N | -46,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trụ sở chính
Trang web