Trang chủGLATF • OTCMKTS
add
Global Atomic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,47 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,47 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
211,02 Tr CAD
Số lượng trung bình
374,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 234,95 N | -22,86% |
Chi phí hoạt động | 1,54 Tr | -6,42% |
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | -1.699,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,06 N | -2.173,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,24 Tr | 2,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,83 Tr | 1.287,23% |
Tổng tài sản | 320,46 Tr | 61,04% |
Tổng nợ | 31,73 Tr | 51,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 340,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,60 Tr | -1.699,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 Tr | -190,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,04 Tr | 8,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,79 Tr | 897,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,40 Tr | 126,33% |
Dòng tiền tự do | -10,59 Tr | 33,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500