Trang chủGLASF • OTCMKTS
add
Glass House Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,24 $
Mức chênh lệch một ngày
7,05 $ - 7,58 $
Phạm vi một năm
3,80 $ - 9,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
525,67 Tr USD
Số lượng trung bình
252,66 N
Tỷ số P/E
76,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,87 Tr | 10,99% |
Chi phí hoạt động | 21,29 Tr | -9,90% |
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | -13,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | -21,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,09 | -22,95% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,54 Tr | 65,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,70 Tr | 77,90% |
Tổng tài sản | 334,56 Tr | 9,39% |
Tổng nợ | 142,24 Tr | -10,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,67 Tr | -13,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,74 Tr | 99,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,27 Tr | -136,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | 46,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,59 Tr | 347,72% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 68,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
348