Trang chủGLAND • NSE
add
Gland Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.965,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.952,00 ₹ - 2.027,00 ₹
Phạm vi một năm
1.277,80 ₹ - 2.131,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
332,81 T INR
Số lượng trung bình
223,02 N
Tỷ số P/E
43,21
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 T | 7,41% |
Chi phí hoạt động | 6,72 T | 8,67% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 49,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 39,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 13,33 | 52,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,57 T | 37,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,52 T | 60,50% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 49,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
4.351