Trang chủGLAD • CVE
add
Gladiator Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,86 $
Mức chênh lệch một ngày
0,84 $ - 0,87 $
Phạm vi một năm
0,34 $ - 1,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,84 Tr | 201,02% |
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -225,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,80 Tr | -200,10% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,25 Tr | -0,98% |
Tổng tài sản | 11,79 Tr | 4,91% |
Tổng nợ | 4,58 Tr | 67,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -116,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -181,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,72 Tr | -225,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,89 Tr | -259,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | -99,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 Tr | -180,59% |
Dòng tiền tự do | -5,42 Tr | -544,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web