Trang chủGLA • ASX
add
Gladiator Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 $
Mức chênh lệch một ngày
0,015 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0060 $ - 0,045 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,64%
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -80,60 N | -473,66% |
Chi phí hoạt động | 1,85 Tr | 217,47% |
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -299,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,50 N | 207,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -373,37 N | -98,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,51 N | -80,46% |
Tổng tài sản | 834,75 N | -83,53% |
Tổng nợ | 168,75 N | 34,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 666,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 758,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -578,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -724,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,02 Tr | -299,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -268,30 N | -31,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,12 N | 95,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,32 N | -116,97% |
Dòng tiền tự do | 337,31 N | 220,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
5