Trang chủGLA1V • HEL
add
Glaston Oyj Abp
Giá đóng cửa hôm trước
1,13 €
Mức chênh lệch một ngày
1,12 € - 1,13 €
Phạm vi một năm
1,10 € - 1,70 €
Giá trị vốn hóa thị trường
47,34 Tr EUR
Số lượng trung bình
23,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,90 Tr | 2,15% |
Chi phí hoạt động | 29,00 Tr | -6,45% |
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,04 | 73,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 35,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,10 Tr | 18,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,70 Tr | -45,53% |
Tổng tài sản | 173,90 Tr | -8,76% |
Tổng nợ | 110,30 Tr | -10,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 Tr | 76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -131,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -400,00 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,90 Tr | 363,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,00 N | -111,29% |
Dòng tiền tự do | -6,90 Tr | -195,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
814