Trang chủGL1 • ASX
add
Global Lithium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,79 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,80 Tr AUD
Số lượng trung bình
144,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -20,36% |
Thu nhập ròng | -844,56 N | 0,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,08 Tr | 22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,86 Tr | -56,73% |
Tổng tài sản | 169,74 Tr | -3,74% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | -29,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 260,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -844,56 N | 0,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,48 Tr | -33,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,34 N | 99,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,62 N | -208,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,56 Tr | 36,26% |
Dòng tiền tự do | -494,98 N | 80,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web