Trang chủGKOS • NYSE
add
Glaukos Corp
82,76 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
82,76 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:20:01 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
87,47 $
Mức chênh lệch một ngày
82,53 $ - 87,37 $
Phạm vi một năm
77,10 $ - 163,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,75 T USD
Số lượng trung bình
942,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 124,12 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 119,91 Tr | 19,18% |
Thu nhập ròng | -19,66 Tr | 61,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,84 | 70,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | 53,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,12 Tr | 23,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,79 Tr | 5,01% |
Tổng tài sản | 986,96 Tr | 7,32% |
Tổng nợ | 221,85 Tr | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,66 Tr | 61,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,98 Tr | 137,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,78 Tr | -159,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,24 Tr | -73,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,34 Tr | -158,63% |
Dòng tiền tự do | 6,60 Tr | 178,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995