Trang chủGKOS • NYSE
add
Glaukos Corp
84,35 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
84,35 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:09:03 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
85,95 $
Mức chênh lệch một ngày
83,36 $ - 86,82 $
Phạm vi một năm
73,16 $ - 163,71 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,84 T USD
Số lượng trung bình
1,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,54 Tr | 38,14% |
Chi phí hoạt động | 121,07 Tr | 22,61% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | 24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,15 | 45,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,16 | 42,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,23 Tr | 53,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 273,71 Tr | 4,28% |
Tổng tài sản | 999,38 Tr | 7,86% |
Tổng nợ | 229,84 Tr | -10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 769,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | 24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,09 Tr | -5,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | -113,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,26 Tr | -45,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,57 Tr | -108,00% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 121,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
995