Trang chủGKL • TLV
add
Global Knafaim Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,60 ILA
Phạm vi một năm
69,00 ILA - 91,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
132,91 Tr ILS
Số lượng trung bình
11,83 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,05 Tr | -18,96% |
Chi phí hoạt động | -2,85 Tr | -505,56% |
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 438,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 163,96 | 564,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,94 Tr | 164,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,87 Tr | 1.127,32% |
Tổng tài sản | 109,02 Tr | -11,23% |
Tổng nợ | 49,28 Tr | -29,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 Tr | 438,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 306,00 N | -74,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,49 Tr | 135,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,65 Tr | -20,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,15 Tr | 276,67% |
Dòng tiền tự do | 85,01 Tr | 11.067,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web